POS-H-EL-100A-200W2 Lõi lọc dầu Sejin Hydraulics VietNam
GIỚI THIỆU:
POS-H-EL-100A-200W2 Lõi lọc dầu Sejin Hydraulics hiện đang được Điền Gia Hưng phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Model: POS-H-EL-100A-200W2
Nhà sản xuất: Sejin Hydraulics
Đại Lý phân phối: Điền Gia Hưng
POS-H-EL-100A-200W2 Lõi lọc dầu Sejin Hydraulics VietNam
MỘT SỐ MODEL KHÁC:
Model: AH1015-4 | SHOWA SEIKI |
no:01PU180955-1 Pump | |
Temperature Probe Model: SE40575 | Anritsu |
Xy lanh thủy lực: Model: 80/45*400 16 MPa | Hengli |
Hydraulic Cylinders ; | |
Note: báo giá theo nameplate | |
Giấy in nhiệt dùng cho máy đo nhiệt độ: Model: ACAP4 | Anritsu |
THERMO PRINTER PAPER ; MOQ = 5rolls = Set, Q’ty = Set | |
Type: 104-8011-1 | Sanyo Denki |
D.C Tachometer generator 30V, 1000RPM | |
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện áp | moxa |
Model: EDS-G512E-8PoE-4GSFP-T | |
12-port full Gigabit managed Ethernet switch, 8 10/100/1000BaseT PoE/PoE+ ports, 4 100/1000BaseSFP slots, -40 to 75°C operating temperature | |
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện áp | moxa |
Model: DRP-240-48 | |
240W/5A DIN-Rail 48 VDC power supply with universal 85 to 264 VAC input, -10~70°C operating temperature | |
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện áp | moxa |
Model: SFP-1GLHLC-T | |
SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 30km transmission,-40 to 85℃ | |
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện áp | moxa |
Model: SFP-1GTXRJ45-T | |
SFP module with 10/100/1000 Base-T port, RJ-45 Connector, -40~75°C Operation Temperature | |
Thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện áp | moxa |
Model: EDR-G902-T | |
Industrial Gigabit Secure Router, 1WAN, Firewall/NAT, 10VPN Tunnel, -40 to 75°C operating temperature | |
Phí CO + Test Report bản gốc | moxa |
STRUCTURED DIAPHRAGM-1 CR/PTFE N87/N815 | |
bơm màng hoạt động bằng khí nén theo kiểu chuyển động tịnh tiến dùng để bơm hóa chất 024419/027375 | KNF |
PUMP IP00-T 230V50/60HZ* N86KNE | |
Model: 627-1217-29998 |
Fisher Controls |
Regulators ; Note: báo giá theo nameplate | |
PN-52-SR | Bitorq |
Spring Return Pneumatic Actuator, 80 PSI | |
Code: LDU563LZ2 | TAKEX |
Laser-Projector 200V | |
Code: LDS163L | TAKEX |
Laser-Projector | |
Cầu chì Model: 170M1416 | Bussmann |
Code: 751177 | Pilz |
Description: PNOZ s7.2 C 24VDC 4 n/o 1 n/c expand | |
Code: 751107 | Pilz |
Description: PNOZ s7 C 24VDC 4 n/o 1 n/c | |
Code: 773732 | Pilz |
Description: PNOZ mc3p Profibus 2 | |
Code: 773500 | Pilz |
Description: PNOZ mo1p 4 so | |
BHS001L | BALLUFF |
BES 516-300-S135-S4-D Inductive Sensor | |
Thiết bị đo nhiệt độ Model: A60PF-C43 | REOTEMP |
Heavy Duty Compost Thermometer | |
3″ Dial Back Connection; 60″ Stem x 5/16″ dia. | |
Pointed Stem; Plastic Lens; 0/100°C | |
Code: 1041989 | SICK |
Description: CLV632-0120 | |
Code: 2041834 | SICK |
Description: Verbindungsleitung (Stecker-Dose) | |
Code: 6034414 |
SICK |
Description: SSL-2J04-G02ME | |
Code: 1042256 | SICK |
Description: CDB620-001 | |
Code: 2042800 | SICK |
Description: Befestigungswinkel | |
Code: 5SY6120-7 | SIEMENS |
Miniature circuit breaker | |
230/400 V 6kA, 1-pole, C, 20 A, | |
D=70 mm | |
5SL6125-7 | SIEMENS |
CIRCUIT BREAKER 230/400V | |
6KA, 1POLE, C, 25A | |
P/N: PR-DPA-200 | Pora Korea |
EPC cotroller |
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Minh:
Email: sale6@digihu.com.vn
Zalo: 0335.556.501
Vui lòng liên hệ Công Ty TNHH TM DV Điền Gia Hưng để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.